DANH MỤC MÔN CÔNG NGHỆ

1GK.0169Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
2GK.0170Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
3GK.0171Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
4GK.0172Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
5GK.0173Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
6GK.0174Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
7GK.0175Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
8GK.0176Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
9GK.0177Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
10GK.0178Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
11GK.0179Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
12GK.0180Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
13GK.0181Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
14GK.0182Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
15GK.0183Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
16GK.0184Bài tập Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
17GK.0325Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,..Giáo dục Việt Nam2022
18GK.0326Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,..Giáo dục Việt Nam2022
19GK.0327Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,..Giáo dục Việt Nam2022
20GK.0328Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,..Giáo dục Việt Nam2022
21GK.0329Bài tập Công nghệ 7/ Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn...Giáo dục2022
22GK.0330Bài tập Công nghệ 7/ Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn...Giáo dục2022
23GK.0331Bài tập Công nghệ 7/ Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn...Giáo dục2022
24GK.0332Bài tập Công nghệ 7/ Đồng Huy Giới (ch.b.), Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn...Giáo dục2022
25GK.0437Lê Huy HoàngCông nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)...Giáo dục2023
26GK.0438Lê Huy HoàngCông nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)...Giáo dục2023
27GK.0439Lê Huy HoàngCông nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)...Giáo dục2023
28GK.0440Lê Huy HoàngCông nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)...Giáo dục2023
29GK.0549Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b)..Giáo dục2024
30GK.0550Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b)..Giáo dục2024
31GK.0551Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b)..Giáo dục2024
32GK.0552Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b)..Giáo dục2024
33GK.0553Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)..Giáo dục2024
34GK.0554Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)..Giáo dục2024
35GK.0555Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)..Giáo dục2024
36GK.0556Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b)..Giáo dục2024
37GK.0557PHẠM MẠNH HÀBài tập Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp, Mô đun trồng cây ăn quả: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Đồng Huy Giới, Nguyễn Thị Hồng LiênGiáo dục Việt Nam2024
38GK.0558PHẠM MẠNH HÀBài tập Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp, Mô đun trồng cây ăn quả: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Đồng Huy Giới, Nguyễn Thị Hồng LiênGiáo dục Việt Nam2024
39GK.0559PHẠM MẠNH HÀBài tập Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp, Mô đun trồng cây ăn quả: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Đồng Huy Giới, Nguyễn Thị Hồng LiênGiáo dục Việt Nam2024
40GK.0560PHẠM MẠNH HÀBài tập Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp, Mô đun trồng cây ăn quả: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Đồng Huy Giới, Nguyễn Thị Hồng LiênGiáo dục Việt Nam2024
41GK.0561LÊ HUY HOÀNGCông nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh TùngGiáo dục Việt Nam2024
42GK.0562LÊ HUY HOÀNGCông nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh TùngGiáo dục Việt Nam2024
43GK.0563LÊ HUY HOÀNGCông nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh TùngGiáo dục Việt Nam2024
44GK.0564LÊ HUY HOÀNGCông nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh TùngGiáo dục Việt Nam2024
45GK.0565Bài tập công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Thanh Trịnh, Vũ Cẩm Tú...Giáo dục Việt Nam2024
46GK.0566Bài tập công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Thanh Trịnh, Vũ Cẩm Tú...Giáo dục Việt Nam2024
47GK.0567Bài tập công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Thanh Trịnh, Vũ Cẩm Tú...Giáo dục Việt Nam2024
48GK.0568Bài tập công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp - Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Thanh Trịnh, Vũ Cẩm Tú...Giáo dục Việt Nam2024
49GK.0569Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc...Giáo dục2024
50GK.0570Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc...Giáo dục2024
51GK.0571Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc...Giáo dục2024
52GK.0572Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc...Giáo dục2024
53GK.0573Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân Thành, Vũ Cẩm Tú, Thái Thị TrangGiáo dục2024
54GK.0574Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân Thành, Vũ Cẩm Tú, Thái Thị TrangGiáo dục2024
55GK.0575Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân Thành, Vũ Cẩm Tú, Thái Thị TrangGiáo dục2024
56GK.0576Bài tập Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp Mô đun chế biến thực phẩm: Sách bài tập/ Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Xuân Thành, Vũ Cẩm Tú, Thái Thị TrangGiáo dục2024
57GV.0439Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
58GV.0440Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
59GV.0441Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
60GV.0442Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
61GV.0443Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
62GV.0444Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
63GV.0445Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
64GV.0446Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang...Giáo dục2021
65GV.0483Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...Giáo dục2022
66GV.0484Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...Giáo dục2022
67GV.0485Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...Giáo dục2022
68GV.0486Lê Huy HoàngCông nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường...Giáo dục2022
69GV.0535Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng SơnGiáo dục2023
70GV.0536Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng SơnGiáo dục2023
71GV.0537Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng SơnGiáo dục2023
72GV.0538Lê Huy HoàngCông nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng SơnGiáo dục2023
73GV.0587Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An...Giáo dục2024
74GV.0588Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An...Giáo dục2024
75GV.0589Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An...Giáo dục2024
76GV.0590Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An...Giáo dục2024