1 | GK.0097 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.0098 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.0099 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.0100 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.0101 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.0102 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.0103 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.0104 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.0105 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.0106 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.0107 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.0108 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.0109 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.0110 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.0111 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.0112 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Lịch sử/ Đinh Ngọc Bảo (ch.b.), Phan Ngọc Huyền, Phạm Thị Thanh Huyền, Hoàng Anh Tuấn | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.0113 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.0114 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.0115 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.0116 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.0117 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.0118 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.0119 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.0120 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 - Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b.), Vũ Thị Hằng, Lê Huỳnh, Phí Công Việt | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.0297 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.0298 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
27 | GK.0299 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.0300 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.0301 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch Sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ văn Quân(đồng cb), Phạm Thị Thanh Huyền...... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.0302 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch Sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ văn Quân(đồng cb), Phạm Thị Thanh Huyền...... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.0303 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch Sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ văn Quân(đồng cb), Phạm Thị Thanh Huyền...... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.0304 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch Sử/ Nguyễn Thị Côi, Vũ văn Quân(đồng cb), Phạm Thị Thanh Huyền...... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.0305 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.0306 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.0307 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.0308 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng ch.b), Nguyễn Thị Thu Hiền,... | Giáo dục | 2022 |
37 | GK.0409 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
38 | GK.0410 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
39 | GK.0411 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
40 | GK.0412 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
41 | GK.0413 | | Lịch sử và địa lí 8: Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.0414 | | Lịch sử và địa lí 8: Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.0415 | | Lịch sử và địa lí 8: Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.0416 | | Lịch sử và địa lí 8: Phần Lịch sử/ Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ, Đào Tuấn Thành, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.0417 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (Ch.b.); Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.0418 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (Ch.b.); Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.0419 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (Ch.b.); Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục | 2023 |
48 | GK.0420 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (Ch.b.); Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục | 2023 |
49 | GK.0521 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
50 | GK.0522 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
51 | GK.0523 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
52 | GK.0524 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.0525 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng ch.b), Hoàng Hải Hà... | Giáo dục | 2024 |
54 | GK.0526 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng ch.b), Hoàng Hải Hà... | Giáo dục | 2024 |
55 | GK.0527 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng ch.b), Hoàng Hải Hà... | Giáo dục | 2024 |
56 | GK.0528 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử/ Nguyễn Ngọc Cơ, Trịnh Đình Tùng (đồng ch.b), Hoàng Hải Hà... | Giáo dục | 2024 |
57 | GK.0529 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b), Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục | 2024 |
58 | GK.0530 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b), Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục | 2024 |
59 | GK.0531 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b), Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục | 2024 |
60 | GK.0532 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí/ Đào Ngọc Hùng (ch.b), Đỗ Anh, Nguyễn Trọng Đức... | Giáo dục | 2024 |
61 | GV.0375 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
62 | GV.0376 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
63 | GV.0377 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
64 | GV.0378 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
65 | GV.0379 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
66 | GV.0380 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
67 | GV.0381 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
68 | GV.0382 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
69 | GV.0475 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
70 | GV.0476 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
71 | GV.0477 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GV.0478 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GV.0527 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GV.0528 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GV.0529 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GV.0530 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
77 | GV.0579 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GV.0580 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GV.0581 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GV.0582 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | TK.02480 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
82 | TK.02481 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
83 | TK.02482 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
84 | TK.02483 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
85 | TK.02488 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
86 | TK.02489 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
87 | TK.02490 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
88 | TK.02491 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
89 | TK.02496 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
90 | TK.02497 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
91 | TK.02498 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
92 | TK.02499 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |