1 | GK.0349 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.0350 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.0351 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.0352 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.0461 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.0462 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.0463 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.0464 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.0593 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |
10 | GK.0594 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |
11 | GK.0595 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |
12 | GK.0596 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |