1 | GK.0049 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.0050 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.0051 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.0052 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.0053 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.0054 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.0055 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.0056 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.0057 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.0058 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.0059 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.0060 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.0061 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.0062 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.0063 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.0064 | | Bài tập Tin học 6/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.0273 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.0274 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.0275 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.0276 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.0277 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.0278 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.0279 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.0280 | | Bài tập Tin học 7/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Bùi Việt Hà... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.0385 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.0386 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.0387 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.0388 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.0389 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giaó dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.0390 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giaó dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.0391 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giaó dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.0392 | Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 8/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giaó dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.0497 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
34 | GK.0498 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
35 | GK.0499 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.0500 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
37 | GK.0501 | | Bài tập Tin học 9: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo Dục | 2024 |
38 | GK.0502 | | Bài tập Tin học 9: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo Dục | 2024 |
39 | GK.0503 | | Bài tập Tin học 9: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo Dục | 2024 |
40 | GK.0504 | | Bài tập Tin học 9: Sách bài tập/ Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo Dục | 2024 |
41 | GV.0431 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
42 | GV.0432 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
43 | GV.0433 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
44 | GV.0434 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
45 | GV.0435 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
46 | GV.0436 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.0437 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.0438 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
49 | GV.0459 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
50 | GV.0460 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.0461 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
52 | GV.0462 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
53 | GV.0511 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
54 | GV.0512 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
55 | GV.0513 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
56 | GV.0514 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
57 | GV.0563 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
58 | GV.0564 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
59 | GV.0565 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
60 | GV.0566 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |