1 | GK.0001 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.0002 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.0003 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.0004 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.0005 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.0006 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.0007 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.0008 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.0009 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.0010 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.0011 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.0012 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.0013 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.0014 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.0015 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.0016 | | Toán 6/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
17 | GK.0033 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
18 | GK.0034 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
19 | GK.0035 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
20 | GK.0036 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
21 | GK.0037 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
22 | GK.0038 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
23 | GK.0039 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
24 | GK.0040 | | Khoa học tự nhiên 6/ Ch.b.: Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long... | Giáo dục | 2021 |
25 | GK.0049 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
26 | GK.0050 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
27 | GK.0051 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
28 | GK.0052 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
29 | GK.0053 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
30 | GK.0054 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
31 | GK.0055 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
32 | GK.0056 | | Tin học 6/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2021 |
33 | GK.0065 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
34 | GK.0066 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
35 | GK.0067 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
36 | GK.0068 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
37 | GK.0069 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
38 | GK.0070 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
39 | GK.0071 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
40 | GK.0072 | Nguyễn Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Mạnh Hùng ( Tổng chủ biên), TNguyễn Thị Ngân Hoa (chủ biên), Nguyễn Linh Chi, ...... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
41 | GK.0073 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
42 | GK.0074 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
43 | GK.0075 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
44 | GK.0076 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
45 | GK.0077 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
46 | GK.0078 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
47 | GK.0079 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
48 | GK.0080 | | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (ch.b.), Phan Huy Dũng.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
49 | GK.0097 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
50 | GK.0098 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
51 | GK.0099 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
52 | GK.0100 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
53 | GK.0101 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
54 | GK.0102 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
55 | GK.0103 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
56 | GK.0104 | | Lịch sử và Địa lí 6/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
57 | GK.0121 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
58 | GK.0122 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
59 | GK.0123 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
60 | GK.0124 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
61 | GK.0125 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
62 | GK.0126 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
63 | GK.0127 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
64 | GK.0128 | HOÀNG VĂN VÂN | Tiếng Anh 6 Tập 1: Sách giáo khoa/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung.... T.1 | Giáo dục | 2021 |
65 | GK.0129 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
66 | GK.0130 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
67 | GK.0131 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
68 | GK.0132 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
69 | GK.0133 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
70 | GK.0134 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
71 | GK.0135 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
72 | GK.0136 | | Tiếng Anh 6: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Nguyễn Bích La, Bùi Việt Duy. T.2 | Giáo dục | 2021 |
73 | GK.0137 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
74 | GK.0138 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
75 | GK.0139 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
76 | GK.0140 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
77 | GK.0141 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
78 | GK.0142 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
79 | GK.0143 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
80 | GK.0144 | | Tiếng Anh 6: Sách bài tập/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... ; Minh hoạ: Bùi Việt Duy, Nguyễn Hồng Quân. T.1 | Giáo dục | 2021 |
81 | GK.0153 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
82 | GK.0154 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
83 | GK.0155 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
84 | GK.0156 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
85 | GK.0157 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
86 | GK.0158 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
87 | GK.0159 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
88 | GK.0160 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 6/ Nguyễn Thị Toan (Tổng chủ biên), Trần Thị Mai Phương, Nguyễn Hà An,.. | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
89 | GK.0169 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
90 | GK.0170 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
91 | GK.0171 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
92 | GK.0172 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
93 | GK.0173 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
94 | GK.0174 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
95 | GK.0175 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
96 | GK.0176 | | Công nghệ 6: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
97 | GK.0185 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
98 | GK.0186 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
99 | GK.0187 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
100 | GK.0188 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
101 | GK.0189 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
102 | GK.0190 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
103 | GK.0191 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
104 | GK.0192 | | Âm nhạc 6: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
105 | GK.0201 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
106 | GK.0202 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
107 | GK.0203 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
108 | GK.0204 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
109 | GK.0205 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
110 | GK.0206 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
111 | GK.0207 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
112 | GK.0208 | Nguyễn Thị Nhung | Mỹ thuật 6/ Nguyễn Thị Nhung(Ch.b), Nguyễn Xuân Tiên, Nguyễn Tuấn Cường | Giáo dục | 2021 |
113 | GK.0217 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
114 | GK.0218 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
115 | GK.0219 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
116 | GK.0220 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
117 | GK.0221 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
118 | GK.0222 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
119 | GK.0223 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
120 | GK.0224 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo khoa/ Hồ Đắc Sơn- Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàng - Nguyễn Mạnh Toàn ( đồng c.biên) | Giáo dục | 2021 |
121 | GK.0225 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
122 | GK.0226 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
123 | GK.0227 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
124 | GK.0228 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
125 | GK.0229 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
126 | GK.0230 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
127 | GK.0231 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
128 | GK.0232 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
129 | GK.0249 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.0250 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.0251 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.0252 | | Toán 7 tập 1: Sách giáo khoa/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.0253 | | Bài tập Toán 7 tập 1/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.0254 | | Bài tập Toán 7 tập 1/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.0255 | | Bài tập Toán 7 tập 1/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.0256 | | Bài tập Toán 7 tập 1/ Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.0265 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.0266 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.0267 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.0268 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 7/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
141 | GK.0273 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
142 | GK.0274 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.0275 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.0276 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh - Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.0281 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
146 | GK.0282 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
147 | GK.0283 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
148 | GK.0284 | | Ngữ văn 7 tập 1/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
149 | GK.0289 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.0290 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.0291 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.0292 | | Ngữ văn 7 tập 2/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.0297 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
154 | GK.0298 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
155 | GK.0299 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
156 | GK.0300 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng cb lịch sử),Nghiêm Đình Vì(Cb cấp THCS lịch sử),Đào Ngọc Hùng(Tổng cb phần địa lí) | Giáo dục | 2022 |
157 | GK.0309 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
158 | GK.0310 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
159 | GK.0311 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
160 | GK.0312 | | Tiếng Anh 7: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2022 |
161 | GK.0317 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
162 | GK.0318 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
163 | GK.0319 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
164 | GK.0320 | | Giáo dục công dân 7/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
165 | GK.0325 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
166 | GK.0326 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
167 | GK.0327 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
168 | GK.0328 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
169 | GK.0333 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
170 | GK.0334 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
171 | GK.0335 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
172 | GK.0336 | | Âm nhạc 7/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
173 | GK.0341 | | Mỹ thuật 7 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
174 | GK.0342 | | Mỹ thuật 7 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
175 | GK.0343 | | Mỹ thuật 7 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
176 | GK.0344 | | Mỹ thuật 7 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
177 | GK.0349 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
178 | GK.0350 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
179 | GK.0351 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
180 | GK.0352 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2022 |
181 | GK.0353 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
182 | GK.0354 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
183 | GK.0355 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
184 | GK.0356 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
185 | GK.0361 | Hà Huy Khoái | Toán 8 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
186 | GK.0362 | Hà Huy Khoái | Toán 8 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
187 | GK.0363 | Hà Huy Khoái | Toán 8 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
188 | GK.0364 | Hà Huy Khoái | Toán 8 tập 1/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2023 |
189 | GK.0369 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
190 | GK.0370 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
191 | GK.0371 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
192 | GK.0372 | | Toán 8 tập 2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
193 | GK.0377 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
194 | GK.0378 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
195 | GK.0379 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
196 | GK.0380 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
197 | GK.0385 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | GK.0386 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
199 | GK.0387 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
200 | GK.0388 | | Tin học 8/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
201 | GK.0393 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
202 | GK.0394 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
203 | GK.0395 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
204 | GK.0396 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 8 tập 1: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch. b), Nguyễn Thị Ngân Hoa... Đặng Lưu. T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
205 | GK.0401 | | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng(tổng c.biên),Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
206 | GK.0402 | | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng(tổng c.biên),Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
207 | GK.0403 | | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng(tổng c.biên),Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
208 | GK.0404 | | Ngữ văn 8 tập 2: Sách giáo khoa/ Bùi Mạnh Hùng(tổng c.biên),Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.2 | Giáo dục | 2023 |
209 | GK.0409 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
210 | GK.0410 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
211 | GK.0411 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
212 | GK.0412 | | Lịch sử và Địa lí 8/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b.), Nghiêm Đình Vỳ, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Ngọc Cơ... | Giáo Dục | 2023 |
213 | GK.0421 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
214 | GK.0422 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
215 | GK.0423 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
216 | GK.0424 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 8: Sách học sinh/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson | 2023 |
217 | GK.0429 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
218 | GK.0430 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
219 | GK.0431 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
220 | GK.0432 | | Giáo dục công dân 8/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
221 | GK.0437 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)... | Giáo dục | 2023 |
222 | GK.0438 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)... | Giáo dục | 2023 |
223 | GK.0439 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)... | Giáo dục | 2023 |
224 | GK.0440 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b)... | Giáo dục | 2023 |
225 | GK.0445 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
226 | GK.0446 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | GK.0447 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
228 | GK.0448 | | Âm nhạc 8/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
229 | GK.0453 | | Mỹ thuật 8 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
230 | GK.0454 | | Mỹ thuật 8 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
231 | GK.0455 | | Mỹ thuật 8 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
232 | GK.0456 | | Mỹ thuật 8 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
233 | GK.0461 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
234 | GK.0462 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
235 | GK.0463 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
236 | GK.0464 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
237 | GK.0465 | | Hoạt Động trải nghiệm 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục | 2023 |
238 | GK.0466 | | Hoạt Động trải nghiệm 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục | 2023 |
239 | GK.0467 | | Hoạt Động trải nghiệm 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục | 2023 |
240 | GK.0468 | | Hoạt Động trải nghiệm 8: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Nguyễn Thu Hương... | Giáo dục | 2023 |
241 | GK.0473 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
242 | GK.0474 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
243 | GK.0475 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
244 | GK.0476 | | Toán 9/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng ch.b).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
245 | GK.0481 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
246 | GK.0482 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
247 | GK.0483 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
248 | GK.0484 | Hà Huy Khoái | Toán 9/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (đồng chủ biên); Nguyễn Cao Cường,.... T.2 | Giáo dục | 2024 |
249 | GK.0489 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền..(Đồng ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
250 | GK.0490 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền..(Đồng ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
251 | GK.0491 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền..(Đồng ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
252 | GK.0492 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên); Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền..(Đồng ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
253 | GK.0497 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
254 | GK.0498 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
255 | GK.0499 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
256 | GK.0500 | Nguyễn Chí Công | Tin học 9/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.),Phan Anh -Nguyễn Hải Châu | Giáo dục | 2024 |
257 | GK.0505 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
258 | GK.0506 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
259 | GK.0507 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
260 | GK.0508 | | Ngữ văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu (ch.b.).... T.1 | Giáo dục | 2024 |
261 | GK.0513 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
262 | GK.0514 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
263 | GK.0515 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
264 | GK.0516 | | Ngữ Văn 9/ Bùi Mạnh Hùng (T ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa .... T.2 | Giáo dục | 2024 |
265 | GK.0521 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
266 | GK.0522 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
267 | GK.0523 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
268 | GK.0524 | Vũ Minh Giang (Chủ biên) | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa/ Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên), Nghiêm Đình Vỹ (Tổng chủ biên), Nguyễn Ngọc Cơ, ... | Giáo dục | 2024 |
269 | GK.0533 | | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
270 | GK.0534 | | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
271 | GK.0535 | | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
272 | GK.0536 | | Tiếng Anh 9/ Hoàng Văn Vân (Tổng Ch.b.), Lương Quỳnh Trang (Ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
273 | GK.0541 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
274 | GK.0542 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
275 | GK.0543 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
276 | GK.0544 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 9/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2024 |
277 | GK.0549 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
278 | GK.0550 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
279 | GK.0551 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
280 | GK.0552 | | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Phạm Mạnh Hà (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
281 | GK.0553 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
282 | GK.0554 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
283 | GK.0555 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
284 | GK.0556 | | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun trồng cây ăn quả: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Đồng Huy Giới (ch.b).. | Giáo dục | 2024 |
285 | GK.0561 | LÊ HUY HOÀNG | Công nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
286 | GK.0562 | LÊ HUY HOÀNG | Công nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
287 | GK.0563 | LÊ HUY HOÀNG | Công nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
288 | GK.0564 | LÊ HUY HOÀNG | Công nghệ 9: Mô đun Lắp đặt mạng điện trong nhà/ Lê Huy Hoàng( Tổng c.b), Đặng Văn Nghĩa(c.b), Vũ Thị Ngọc Thúy, Nguyễn Thanh Trịnh, Phạm Khánh Tùng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
289 | GK.0569 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
290 | GK.0570 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
291 | GK.0571 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
292 | GK.0572 | | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp- mô đun chế biến thực phẩm/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Nguyễn Xuân Thành (ch.b.); Đặng Bảo Ngọc... | Giáo dục | 2024 |
293 | GK.0577 | Hoàng Long | Âm nhạc 9/ Hoàng Long, Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân | Giáo dục | 2024 |
294 | GK.0578 | Hoàng Long | Âm nhạc 9/ Hoàng Long, Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân | Giáo dục | 2024 |
295 | GK.0579 | Hoàng Long | Âm nhạc 9/ Hoàng Long, Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân | Giáo dục | 2024 |
296 | GK.0580 | Hoàng Long | Âm nhạc 9/ Hoàng Long, Bùi Minh Hoa, Vũ Mai Lan, Trần Bảo Lân | Giáo dục | 2024 |
297 | GK.0585 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
298 | GK.0586 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
299 | GK.0587 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
300 | GK.0588 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 9: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục | 2024 |
301 | GK.0593 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |
302 | GK.0594 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |
303 | GK.0595 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |
304 | GK.0596 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 9/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2024 |
305 | GK.0597 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
306 | GK.0598 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
307 | GK.0599 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
308 | GK.0600 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ biên), Nguyễn Thanh Bình..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |