1 | GK.000016 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.0609 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
3 | GV.0351 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
4 | GV.0352 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
5 | GV.0353 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
6 | GV.0354 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
7 | GV.0355 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
8 | GV.0356 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
9 | GV.0357 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
10 | GV.0358 | Hà Huy Khoái | Toán 6: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Nguyễn Huy Đoan (ch.b), Nguyễn Cao Cường,... | Giáo Dục Việt Nam | 2021 |
11 | GV.0359 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
12 | GV.0360 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
13 | GV.0361 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
14 | GV.0362 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
15 | GV.0363 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
16 | GV.0364 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
17 | GV.0365 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
18 | GV.0366 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Mai Liên,.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
19 | GV.0367 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
20 | GV.0368 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
21 | GV.0369 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
22 | GV.0370 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
23 | GV.0371 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
24 | GV.0372 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
25 | GV.0373 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
26 | GV.0374 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (t.ch.b.), Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Phan Huy Dũng,.... T.2 | Giáo dục | 2021 |
27 | GV.0375 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
28 | GV.0376 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
29 | GV.0377 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
30 | GV.0378 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
31 | GV.0379 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
32 | GV.0380 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
33 | GV.0381 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
34 | GV.0382 | | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỹ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
35 | GV.0383 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
36 | GV.0384 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
37 | GV.0385 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
38 | GV.0386 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
39 | GV.0387 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.0388 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
41 | GV.0389 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
42 | GV.0390 | | Khoa học tự nhiên 6: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Đinh Đoàn Long, Lê Kim Long (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
43 | GV.0391 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
44 | GV.0392 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
45 | GV.0393 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
46 | GV.0394 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
47 | GV.0395 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
48 | GV.0396 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
49 | GV.0397 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
50 | GV.0398 | | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên/ Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
51 | GV.0399 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
52 | GV.0400 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
53 | GV.0401 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
54 | GV.0402 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
55 | GV.0403 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
56 | GV.0404 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
57 | GV.0405 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
58 | GV.0406 | | Âm nhạc 6: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
59 | GV.0407 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
60 | GV.0408 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
61 | GV.0409 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
62 | GV.0410 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
63 | GV.0411 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
64 | GV.0412 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
65 | GV.0413 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
66 | GV.0414 | Nguyễn Thị Nhung | Mĩ thuật 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b) | Giáo dục | 2021 |
67 | GV.0415 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
68 | GV.0416 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
69 | GV.0417 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
70 | GV.0418 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
71 | GV.0419 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
72 | GV.0420 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
73 | GV.0421 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
74 | GV.0422 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng (đồng ch.b), Trần Thị Thu (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2021 |
75 | GV.0423 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
76 | GV.0424 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
77 | GV.0425 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
78 | GV.0426 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
79 | GV.0427 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
80 | GV.0428 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
81 | GV.0429 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
82 | GV.0430 | | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục | 2022 |
83 | GV.0431 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
84 | GV.0432 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
85 | GV.0433 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
86 | GV.0434 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
87 | GV.0435 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
88 | GV.0436 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
89 | GV.0437 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
90 | GV.0438 | | Tin học 6: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2022 |
91 | GV.0439 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
92 | GV.0440 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
93 | GV.0441 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
94 | GV.0442 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
95 | GV.0443 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
96 | GV.0444 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
97 | GV.0445 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
98 | GV.0446 | | Công nghệ 6: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (ch.b.), Trương Thị Hồng Huệ, Lê Xuân Quang... | Giáo dục | 2021 |
99 | GV.0447 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
100 | GV.0448 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
101 | GV.0449 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
102 | GV.0450 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
103 | GV.0451 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
104 | GV.0452 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
105 | GV.0453 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
106 | GV.0454 | | Tiếng Anh 6: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục | 2021 |
107 | GV.0455 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
108 | GV.0456 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
109 | GV.0457 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
110 | GV.0458 | | Toán 7: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Cung Thế Anh... | Giáo dục | 2022 |
111 | GV.0459 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
112 | GV.0460 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
113 | GV.0461 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
114 | GV.0462 | Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b), Hà Đặng Cao Tùng, Phan Anh, Bùi Việt Hà | Giáo dục | 2022 |
115 | GV.0463 | V | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
116 | GV.0464 | V | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
117 | GV.0465 | V | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
118 | GV.0466 | V | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Bùi Gia Thịnh (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
119 | GV.0467 | | Ngữ văn 7 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
120 | GV.0468 | | Ngữ văn 7 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
121 | GV.0469 | | Ngữ văn 7 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
122 | GV.0470 | | Ngữ văn 7 tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b),.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
123 | GV.0471 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
124 | GV.0472 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
125 | GV.0473 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
126 | GV.0474 | | Ngữ văn 7: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (c.b), Dương Tuấn Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
127 | GV.0475 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
128 | GV.0476 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
129 | GV.0477 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
130 | GV.0478 | | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên phần Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Đại lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương(đồng Chủ biên phần Đại lí)... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
131 | GV.0479 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh | Giáo dục | 2022 |
132 | GV.0480 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh | Giáo dục | 2022 |
133 | GV.0481 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh | Giáo dục | 2022 |
134 | GV.0482 | Nguyễn Thị Toan | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan ( tổng ch.b), Trần Thị Mai Phương (ch.b), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh | Giáo dục | 2022 |
135 | GV.0483 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
136 | GV.0484 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
137 | GV.0485 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
138 | GV.0486 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 7: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đồng Huy Giới (ch.b.); Cao Bá Cường... | Giáo dục | 2022 |
139 | GV.0487 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
140 | GV.0488 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
141 | GV.0489 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
142 | GV.0490 | Hoàng Long | Âm nhạc 7: Sách giáo viên/ Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.) | Giáo dục | 2022 |
143 | GV.0491 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
144 | GV.0492 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
145 | GV.0493 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
146 | GV.0494 | | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
147 | GV.0495 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | 2022 |
148 | GV.0496 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | 2022 |
149 | GV.0497 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | 2022 |
150 | GV.0498 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 7: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Vũ Tuấn Anh.. | 2022 |
151 | GV.0499 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
152 | GV.0500 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
153 | GV.0501 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
154 | GV.0502 | LƯU THU THỦY | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy ( Tổng chủ biên), Trần Thị Thu (chủ.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Dương Thị Thu Hà | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
155 | GV.0503 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
156 | GV.0504 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
157 | GV.0505 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
158 | GV.0506 | | Tiếng Anh 7: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
159 | GV.0507 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
160 | GV.0508 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
161 | GV.0509 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
162 | GV.0510 | | Toán 8: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b); Nguyễn Huy Đoan (ch.b); Cung Thế Anh...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
163 | GV.0511 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
164 | GV.0512 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
165 | GV.0513 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
166 | GV.0514 | Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.)Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2023 |
167 | GV.0515 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
168 | GV.0517 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
169 | GV.0518 | Vũ Văn Hùng | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long , Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
170 | GV.0519 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 1: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Dương Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GV.0520 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 1: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Dương Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
172 | GV.0521 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 1: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Dương Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
173 | GV.0522 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 1: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Dương Tuấn Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
174 | GV.0523 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 2: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Phan Huy Dũng,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
175 | GV.0524 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 2: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Phan Huy Dũng,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
176 | GV.0525 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 2: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Phan Huy Dũng,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
177 | GV.0526 | Bùi Mạnh Hùng | Ngữ Văn 8 Tập 2: sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (c.b), Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đặng Lưu, Phan Huy Dũng,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
178 | GV.0527 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
179 | GV.0528 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
180 | GV.0529 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
181 | GV.0530 | | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử), Trịnh Đình Tùng..., Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên kiêm Chủ biên phần Đại lí), Bùi Thị Thanh Dung, Phạm Thị Thu Phương, Phí Công Việt | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
182 | GV.0531 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
183 | GV.0532 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
184 | GV.0533 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
185 | GV.0534 | | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
186 | GV.0535 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn | Giáo dục | 2023 |
187 | GV.0536 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn | Giáo dục | 2023 |
188 | GV.0537 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn | Giáo dục | 2023 |
189 | GV.0538 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (Tổng ch.b), Đặng Văn Nghĩa (ch.b), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn | Giáo dục | 2023 |
190 | GV.0539 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
191 | GV.0540 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
192 | GV.0541 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
193 | GV.0542 | Hoàng Long | Âm nhạc 8: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.), Bùi Minh Hoa... | Giáo dục | 2023 |
194 | GV.0543 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
195 | GV.0544 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
196 | GV.0545 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
197 | GV.0546 | | Mĩ thuật 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
198 | GV.0547 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
199 | GV.0548 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
200 | GV.0549 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
201 | GV.0550 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b), Hồ Đắc Sơn (ch.b), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà | Giáo dục | 2023 |
202 | GV.0551 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
203 | GV.0552 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
204 | GV.0553 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
205 | GV.0554 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (Tồng chủ biên), Trần Thị Thu (ch.b)... Nguyễn Thanh Bình | Giáo dục | 2023 |
206 | GV.0555 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
207 | GV.0556 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
208 | GV.0557 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
209 | GV.0558 | | Tiếng Anh 8: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
210 | GV.0559 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
211 | GV.0560 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
212 | GV.0561 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
213 | GV.0562 | | Toán 9: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái ( tổng ch.b), Cung Thế Anh, Nguyễn Huy Đoan (ch.b)... | Giáo dục | 2024 |
214 | GV.0563 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
215 | GV.0564 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
216 | GV.0565 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
217 | GV.0566 | | Tin học 9: Sách Giáo viên/ Nguyễn Chí Công ( tổng chủ biên), Hà Đặng Cao Tùng ( chủ biên), Nguyễn Hải Châu, Hoàng Thị Mai | Giáo dục | 2024 |
218 | GV.0567 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
219 | GV.0568 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
220 | GV.0569 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
221 | GV.0570 | | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Lê Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
222 | GV.0571 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
223 | GV.0572 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
224 | GV.0573 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
225 | GV.0574 | | Ngữ văn 9 Tập 1: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b). T.1 | Giáo dục | 2024 |
226 | GV.0575 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
227 | GV.0576 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
228 | GV.0577 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
229 | GV.0578 | | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng ( tổng ch. b); Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa ( đồng ch.b).... T.2 | Giáo dục | 2024 |
230 | GV.0579 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GV.0580 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GV.0581 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | GV.0582 | | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b phần lịch sử.), Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.phần địa lí), ...)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | GV.0583 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GV.0584 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | GV.0585 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
237 | GV.0586 | | Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GV.0587 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
239 | GV.0588 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
240 | GV.0589 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
241 | GV.0590 | | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Phạm Mạnh Hà(ch.b), Nguyễn Xuân An... | Giáo dục | 2024 |
242 | GV.0591 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
243 | GV.0592 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
244 | GV.0593 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
245 | GV.0594 | | Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
246 | GV.0595 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch,b), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,.. | Giáo dục | 2024 |
247 | GV.0596 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch,b), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,.. | Giáo dục | 2024 |
248 | GV.0597 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch,b), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,.. | Giáo dục | 2024 |
249 | GV.0598 | | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (Tổng ch,b), Nguyễn Tuấn Cường (Ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,.. | Giáo dục | 2024 |
250 | GV.0599 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
251 | GV.0600 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | GV.0601 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
253 | GV.0602 | | Giáo dục thể chất 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),Hồ Đắc Sơn, Vũ Tuấn Anh, .... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
254 | GV.0603 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GV.0604 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
256 | GV.0605 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
257 | GV.0606 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Thu, Nguyễn Thanh Bình,.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
258 | GV.0607 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
259 | GV.0608 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |
260 | GV.0610 | | Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... | Giáo dục | 2024 |