1 | GK.01138 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2017 |
2 | GK.01180 | Mai Hương | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể : Truyện kể/ B.s: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3 | GK.01199 | Mai Hương | Tình cha ấm áp: Con có còn dư đồng nào không? : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
4 | GK.02336 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
5 | TK.0.2292 | | Đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
6 | TK.0.2293 | | Đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
7 | TK.0.2294 | | Đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
8 | TK.0.2295 | | Đề kiểm tra Toán 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
9 | TK.0.2301 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
10 | TK.0.2302 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
11 | TK.0.2303 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |
12 | TK.0.2304 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
13 | TK.0.2305 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
14 | TK.0.2306 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
15 | TK.0.2307 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.2 | Đại học Sư phạm | 2022 |
16 | TK.0.2308 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
17 | TK.0.2309 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
18 | TK.0.2310 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
19 | TK.0.2311 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Đại số 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
20 | TK.0.2312 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
21 | TK.0.2313 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
22 | TK.0.2314 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
23 | TK.0.2315 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng Hình học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận, Hoa Mạnh Tường | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
24 | TK.0.2316 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
25 | TK.0.2317 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
26 | TK.0.2318 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
27 | TK.0.2319 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
28 | TK.0.2320 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
29 | TK.0.2321 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
30 | TK.0.2322 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
31 | TK.0.2323 | | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập Toán 8: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK "Kết nối tri thức với cuộc sống"/ Trịnh Văn Bằng. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
32 | TK.0.2332 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | TK.0.2333 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | TK.0.2334 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | TK.0.2335 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Nguyễn Thị Quỳnh Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | TK.0.2337 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | TK.0.2338 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | TK.0.2339 | | Để học tốt Toán 8/ Doãn Minh Cường (ch.b.), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
39 | TK.0.2344 | | Sổ tay kiến thức Toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2020 |
40 | TK.0.2345 | | Sổ tay kiến thức Toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2020 |
41 | TK.0.2346 | | Sổ tay kiến thức Toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2020 |
42 | TK.0.2347 | | Sổ tay kiến thức Toán 8/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận, Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng | Đại học Sư phạm | 2020 |
43 | TK.0.2352 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | TK.0.2353 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | TK.0.2354 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | TK.0.2355 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Đàm Hiếu Chiến, Nguyễn Bá Đang, Phạm Thị Bạch Ngọc. T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | TK.0.2356 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 6: Theo Chương trình GDPT mới/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
48 | TK.0.2357 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 6: Theo Chương trình GDPT mới/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
49 | TK.0.2358 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 6: Theo Chương trình GDPT mới/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
50 | TK.0.2359 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 6: Theo Chương trình GDPT mới/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
51 | TK.0.2360 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 7: Theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
52 | TK.0.2361 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 7: Theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
53 | TK.0.2362 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 7: Theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
54 | TK.0.2363 | | Tuyển tập đề kiểm tra định kì Khoa học tự nhiên lớp 7: Theo Chương trình GDPT mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
55 | TK.0.2364 | | Khám phá Khoa học tự nhiên 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
56 | TK.0.2365 | | Khám phá Khoa học tự nhiên 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
57 | TK.0.2366 | | Khám phá Khoa học tự nhiên 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
58 | TK.0.2367 | | Khám phá Khoa học tự nhiên 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Cao Cự Giác (ch.b.), Nguyễn Thị Hoài Ân, Trần Ninh Gia Bảo... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
59 | TK.0.2372 | | Hướng dẫn học tốt Vật lí 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
60 | TK.0.2373 | | Hướng dẫn học tốt Vật lí 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
61 | TK.0.2374 | | Hướng dẫn học tốt Vật lí 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
62 | TK.0.2375 | | Hướng dẫn học tốt Vật lí 6: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Định hướng phát triển năng lực/ Mai Trọng Ý | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
63 | TK.0.2380 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Vật lí 8 - Khoa học tự nhiên: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Mai Trọng Ý | Đại học Sư phạm | 2023 |
64 | TK.0.2381 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Vật lí 8 - Khoa học tự nhiên: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Mai Trọng Ý | Đại học Sư phạm | 2023 |
65 | TK.0.2382 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Vật lí 8 - Khoa học tự nhiên: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Mai Trọng Ý | Đại học Sư phạm | 2023 |
66 | TK.0.2383 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Vật lí 8 - Khoa học tự nhiên: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống/ Mai Trọng Ý | Đại học Sư phạm | 2023 |
67 | TK.0.2388 | | 250 bài tập Hoá học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
68 | TK.0.2389 | | 250 bài tập Hoá học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
69 | TK.0.2390 | | 250 bài tập Hoá học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
70 | TK.0.2391 | | 250 bài tập Hoá học 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
71 | TK.0.2392 | | Bồi dưỡng kiến thức sinh học trong Khoa học tự nhiên lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
72 | TK.0.2393 | | Bồi dưỡng kiến thức sinh học trong Khoa học tự nhiên lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
73 | TK.0.2394 | | Bồi dưỡng kiến thức sinh học trong Khoa học tự nhiên lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
74 | TK.0.2395 | | Bồi dưỡng kiến thức sinh học trong Khoa học tự nhiên lớp 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
75 | TK.0.2396 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
76 | TK.0.2397 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
77 | TK.0.2398 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
78 | TK.0.2399 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Sinh học 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phan Khắc Nghệ (ch.b.), Hồ Văn Thắng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
79 | TK.0.2436 | | Những bài văn Nghị luận đặc sắc 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Sư phạm | 2023 |
80 | TK.0.2437 | | Những bài văn Nghị luận đặc sắc 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Sư phạm | 2023 |
81 | TK.0.2438 | | Những bài văn Nghị luận đặc sắc 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Sư phạm | 2023 |
82 | TK.0.2439 | | Những bài văn Nghị luận đặc sắc 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Mai Lan, Ngô Thu Yến... | Đại học Sư phạm | 2023 |
83 | TK.0.2468 | | Những bài làm văn tiêu biểu 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Lạc s.t, tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2023 |
84 | TK.0.2469 | | Những bài làm văn tiêu biểu 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Lạc s.t, tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2023 |
85 | TK.0.2470 | | Những bài làm văn tiêu biểu 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Lạc s.t, tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2023 |
86 | TK.0.2471 | | Những bài làm văn tiêu biểu 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Xuân Lạc s.t, tuyển chọn | Đại học Sư phạm | 2023 |
87 | TK.00536 | | Hôm nay mình sẽ/ Lê Thuý Hiền tổng hợp | Nxb. Trẻ | 2006 |
88 | TK.00538 | | Hôm nay mình sẽ/ Lê Thuý Hiền tổng hợp | Nxb. Trẻ | 2006 |
89 | TK.00550 | | Đố khéo giảng hay nâng cao trí tuệ/ Thái Quỳnh Tân biên soạn | Văn hóa Thông tin | 2007 |
90 | TK.00560 | Tâm Duệ | Hãy lắng nghe tim tôi/ B.s.: Tâm Duệ, Minh Lưu | Giáo dục | 2007 |
91 | TK.00561 | Tâm Duệ | Hãy lắng nghe tim tôi/ B.s.: Tâm Duệ, Minh Lưu | Giáo dục | 2007 |
92 | TK.00654 | | Chuyến xe cuối cùng đã đi: Tập truyện ngắn/ Phạm Thế Phiệt, Trần Thanh Phong, Lê Phúc Bảo Thi... ; Tuyển chọn: Hà Đình Cẩn.. | Giáo dục | 2008 |
93 | TK.00656 | Phạm Viết Hoàng | Gương mặt người thầy/ Phạm Viết Hoàng | Giáo dục | 2008 |
94 | TK.00658 | Phạm Viết Hoàng | Gương mặt người thầy/ Phạm Viết Hoàng | Giáo dục | 2008 |
95 | TK.00803 | Nguyễn Tam Mỹ | Sấp ngửa bàn tay: Tiểu thuyết/ Nguyễn Tam Mỹ | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
96 | TK.00804 | Nguyễn Tam Mỹ | Sấp ngửa bàn tay: Tiểu thuyết/ Nguyễn Tam Mỹ | Nxb. Hội Nhà văn | 2008 |
97 | TK.00954 | Quốc Toản | Trái tim yêu thương/ Quốc Toản: Sưu tầm và dịch | Nhà xuất bản Thanh niên | 2011 |
98 | TK.01064 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán | Nxb.Kim Đồng | 2005 |
99 | TK.01065 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán | Nxb.Kim Đồng | 2005 |
100 | TK.01066 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán | Nxb.Kim Đồng | 2005 |
101 | TK.01067 | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội/ Phùng Quán | Nxb.Kim Đồng | 2005 |
102 | TK.01112 | Nguyễn Thị Hòa | Khát vọng sống: tiểu thuyết/ Nguyễn Thị Hòa | Văn học | 2011 |
103 | TK.01114 | Bùi Giang Long | Dặm dài đời lính: Truyện ký/ Bùi Giang Long | Quân đội nhân dân | 2007 |
104 | TK.01115 | Phạm Ngọc Hưng | Ân tình và tội lỗi: Tiểu thuyết/ Phạm Ngọc Hưng | Văn học | 2008 |
105 | TK.01118 | Thái Nam Anh | Chuyện ở Đại đội Ba/ Thái Nam Anh | Lao động | 2020 |
106 | TK.01120 | Đỗ Kim Cuông | Một nửa đại đội: Tiểu thuyết/ Đỗ Kim Cuông | Văn học | 2009 |
107 | TK.01122 | | Nước mắt ngày về: Truyện, ký/ Nguyễn Tiến Hải, Thu Trân, Nguyễn Quốc Việt... | Quân đội nhân dân | 2011 |
108 | TK.01134 | London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã/ Jack London ; Dịch: Lâm Hoài, Võ Quang | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2016 |
109 | TK.01135 | London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã/ Jack London ; Dịch: Lâm Hoài, Võ Quang | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2016 |
110 | TK.01136 | London, Jack | Tiếng gọi của hoang dã/ Jack London ; Dịch: Lâm Hoài, Võ Quang | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2016 |
111 | TK.01137 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu/ Nguyên Hồng | Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Liên Việt | 2017 |
112 | TK.01140 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố ; S.t., khảo dị, chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
113 | TK.01141 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố ; S.t., khảo dị, chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
114 | TK.01142 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố ; S.t., khảo dị, chú giải, giới thiệu: Cao Đắc Điểm, Ngô Thị Thanh Lịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
115 | TK.01144 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du; Đào Duy Anh: khảo chứng, h.đ, chú giải | Văn học | 2010 |
116 | TK.01145 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du; Đào Duy Anh: khảo chứng, h.đ, chú giải | Văn học | 2010 |
117 | TK.01146 | Nguyễn Du | Truyện Kiều/ Nguyễn Du; Đào Duy Anh: khảo chứng, h.đ, chú giải | Văn học | 2010 |
118 | TK.01164 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2020 |
119 | TK.01165 | Mai Hương | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con là của mẹ : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
120 | TK.01166 | Mai Hương | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con là của mẹ : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
121 | TK.01167 | Mai Hương | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con là của mẹ : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
122 | TK.01168 | Mai Hương | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con là của mẹ : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
123 | TK.01169 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
124 | TK.01170 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
125 | TK.01171 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
126 | TK.01172 | Ngọc Linh | 101 câu chuyện học sinh cần đọc giúp các em tự tin và lạc quan trong cuộc sống/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
127 | TK.01173 | Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Đỗ Đức | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
128 | TK.01174 | Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Đỗ Đức | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
129 | TK.01175 | Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Đỗ Đức | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
130 | TK.01176 | Đỗ Đức | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Đỗ Đức | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
131 | TK.01177 | Mai Hương | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể : Truyện kể/ B.s: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
132 | TK.01178 | Mai Hương | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể : Truyện kể/ B.s: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
133 | TK.01179 | Mai Hương | Sống bằng cả trái tim: Yêu thương khi còn có thể : Truyện kể/ B.s: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
134 | TK.01181 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2020 |
135 | TK.01182 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2020 |
136 | TK.01183 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2020 |
137 | TK.01184 | | Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | Kim Đồng | 2020 |
138 | TK.01185 | Đoàn Giỏi | Trần Văn Ơn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2021 |
139 | TK.01186 | Đoàn Giỏi | Trần Văn Ơn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2021 |
140 | TK.01187 | Đoàn Giỏi | Trần Văn Ơn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2021 |
141 | TK.01188 | Đoàn Giỏi | Trần Văn Ơn/ Đoàn Giỏi | Kim Đồng | 2021 |
142 | TK.01189 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2022 |
143 | TK.01190 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2022 |
144 | TK.01191 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2022 |
145 | TK.01192 | | Kể chuyện Bác Hồ: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 6+/ B.s.: Hoàng Nguyên Cát, Trần Hà, Lê Phương Liên ; Tranh: Hà Quang Phương | Kim Đồng | 2022 |
146 | TK.01193 | | Thời hoa lửa/ B.s: Quang Lập (Ch.b), Phương Hà, Đỗ Hương | Kim Đồng | 2021 |
147 | TK.01194 | | Thời hoa lửa/ B.s: Quang Lập (Ch.b), Phương Hà, Đỗ Hương | Kim Đồng | 2021 |
148 | TK.01195 | | Thời hoa lửa/ B.s: Quang Lập (Ch.b), Phương Hà, Đỗ Hương | Kim Đồng | 2021 |
149 | TK.01196 | | Thời hoa lửa/ B.s: Quang Lập (Ch.b), Phương Hà, Đỗ Hương | Kim Đồng | 2021 |
150 | TK.01197 | Mai Hương | Tình cha ấm áp: Con có còn dư đồng nào không? : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
151 | TK.01198 | Mai Hương | Tình cha ấm áp: Con có còn dư đồng nào không? : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
152 | TK.01200 | Mai Hương | Tình cha ấm áp: Con có còn dư đồng nào không? : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
153 | TK.01201 | Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
154 | TK.01202 | Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
155 | TK.01203 | Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
156 | TK.01204 | Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới | 2021 |
157 | TK.01205 | Mai Hương | Hành trang cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
158 | TK.01206 | Mai Hương | Hành trang cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
159 | TK.01207 | Mai Hương | Hành trang cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
160 | TK.01208 | Mai Hương | Hành trang cuộc sống: Mạnh mẽ hơn ngày hôm qua : Truyện kể/ B.s.: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
161 | TK.01209 | | Sống đẹp mỗi ngày- Khát vọng sống: Đừng nói không bao giờ: Truyện kể/ Biên soạn: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
162 | TK.01210 | | Sống đẹp mỗi ngày- Khát vọng sống: Đừng nói không bao giờ: Truyện kể/ Biên soạn: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
163 | TK.01211 | | Sống đẹp mỗi ngày- Khát vọng sống: Đừng nói không bao giờ: Truyện kể/ Biên soạn: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
164 | TK.01212 | | Sống đẹp mỗi ngày- Khát vọng sống: Đừng nói không bao giờ: Truyện kể/ Biên soạn: Mai Hương, Chí Thành | Thế giới; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
165 | TK.01213 | | Dành cho mẹ món quà của tình yêu: Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, | 2021 |
166 | TK.01214 | | Dành cho mẹ món quà của tình yêu: Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, | 2021 |
167 | TK.01215 | | Dành cho mẹ món quà của tình yêu: Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, | 2021 |
168 | TK.01216 | | Dành cho mẹ món quà của tình yêu: Condensed chicken soup for the soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen; First News biên dịch | Nxb. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, | 2021 |
169 | TK.01217 | | Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Ngọc Diệp, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
170 | TK.01218 | | Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Ngọc Diệp, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
171 | TK.01219 | | Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Ngọc Diệp, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
172 | TK.01220 | | Vòng tay của mẹ: = Chicken soup for the mother & daughter soul/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Ngọc Diệp, Vi Thảo Nguyên | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
173 | TK.01221 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
174 | TK.01222 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
175 | TK.01223 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
176 | TK.01224 | Nguyễn Hạnh | Tình thầy trò/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2019 |
177 | TK.01225 | Martel, Yann | Cuộc đời của Pi: Tiểu thuyết/ Yann Martel; Trịnh Lữ dịch. | Văn học | 2016 |
178 | TK.01226 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Dành cho lứa tuổi 10+/ Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch | Kim Đồng | 2020 |
179 | TK.01227 | Sienkiewicz, Henryk | Trên sa mạc và trong rừng thẳm: Dành cho lứa tuổi 10+/ Henryk Sienkiewicz ; Nguyễn Văn Thái dịch | Kim Đồng | 2020 |
180 | TK.01229 | Walliams, David | Bánh mì kẹp chuột/ David Walliams ; Minh hoạ: Tony Ross ; Trung Hiếu dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
181 | TK.01230 | Lê Văn Nghĩa | Mùa tiểu học cuối cùng: Dành cho mọi lứa tuổi/ Lê Văn Nghĩa | Kim Đồng | 2021 |
182 | TK.01231 | Van Draanen, Wendelin | Bên kia đường có đứa dở hơi: Tiểu thuyết hài lãng mạn dành cho tuổi teen/ Wendelin Van Draanen ; Ngô Hà Thu dịch | Phụ nữ | 2013 |
183 | TK.01232 | Võ Quảng | Quê nội/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2019 |
184 | TK.01233 | Walliams (David) | Nha sĩ yêu quái/ David Walliams; Tony Ross minh họa; Lâm Quốc Hoa dịch | Hội nhà văn | 2016 |
185 | TK.01234 | Kuroyanagi Tetsuko | Totto-chan bên cửa sổ/ Kuroyanagi Tetsuko ; Minh hoạ: Iwasaki Chihiro ; Trương Thuỳ Lan dịch | Hội nhà văn | 2018 |
186 | TK.01235 | Burnett, Frances Hodgson | Công chúa nhỏ/ Frances Hodgson Burnett ; Lê Thị Oanh dịch ; Minh hoạ: Pablo Marcos | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
187 | TK.01236 | Walliams, David | Bà nội Găngxtơ/ David Walliams ; Minh hoạ: Tony Ross ; Snorlax dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2015 |
188 | TK.01237 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì: Dành cho con trai 11-18 tuổi/ Thương Lãng ; Kim Cúc dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2021 |
189 | TK.01238 | Thương Lãng | Cẩm nang con trai tuổi dậy thì: Dành cho con trai 11-18 tuổi/ Thương Lãng ; Tâm Giao dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2021 |
190 | TK.02288 | | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
191 | TK.02289 | | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
192 | TK.02290 | | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
193 | TK.02291 | | Phát triển trí thông minh Toán lớp 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
194 | TK.02296 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
195 | TK.02297 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
196 | TK.02298 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
197 | TK.02299 | | Giải bằng nhiều cách các bài toán lớp 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành/ Nguyễn Đức Tấn | Đại học Sư phạm | 2022 |
198 | TK.02348 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
199 | TK.02349 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
200 | TK.02350 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
201 | TK.02351 | | Bồi dưỡng Toán 8/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Xuân Bình, Phan Thanh Hồng.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
202 | TK.02408 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 6: Miêu tả - Tự sự - Biểu cảm/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
203 | TK.02409 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 6: Miêu tả - Tự sự - Biểu cảm/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
204 | TK.02410 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 6: Miêu tả - Tự sự - Biểu cảm/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
205 | TK.02411 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 6: Miêu tả - Tự sự - Biểu cảm/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Vân, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
206 | TK.02412 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia | 2022 |
207 | TK.02413 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia | 2022 |
208 | TK.02414 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia | 2022 |
209 | TK.02415 | Phạm Ngọc Thắm | 270 đề và bài văn hay 7/ Phạm Ngọc Thắm | Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia | 2022 |
210 | TK.02416 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
211 | TK.02417 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
212 | TK.02418 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
213 | TK.02419 | | Những bài văn nghị luận đặc sắc 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Tạ Đức Hiền, Thái Thanh Hằng, Lê Thanh Hải | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
214 | TK.02420 | | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
215 | TK.02421 | | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
216 | TK.02422 | | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
217 | TK.02423 | | 199 đề và bài văn hay 7: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
218 | TK.02424 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7: Tự sự - Biểu cảm - Nghị luận xã hội : 123 bài văn đặc sắc chọn lọc : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
219 | TK.02427 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7: Tự sự - Biểu cảm - Nghị luận xã hội : 123 bài văn đặc sắc chọn lọc : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
220 | TK.02428 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7: Tự sự - Biểu cảm - Nghị luận xã hội : 123 bài văn đặc sắc chọn lọc : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
221 | TK.02429 | | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 7: Tự sự - Biểu cảm - Nghị luận xã hội : 123 bài văn đặc sắc chọn lọc : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Tạ Đức Hiền (ch.b.), Nguyễn Ngọc Hà, Nguyễn Kim Sa... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
222 | TK.02432 | | 270 đề và bài văn hay 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
223 | TK.02433 | | 270 đề và bài văn hay 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
224 | TK.02434 | | 270 đề và bài văn hay 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
225 | TK.02435 | | 270 đề và bài văn hay 8: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Phạm Ngọc Thắm | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
226 | TK.02440 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
227 | TK.02441 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
228 | TK.02442 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
229 | TK.02443 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Dương Tuấn Anh, Lê Trà My.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
230 | TK.02444 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Nguyễn Thị Vĩnh Hà, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
231 | TK.02445 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Nguyễn Thị Vĩnh Hà, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
232 | TK.02446 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Nguyễn Thị Vĩnh Hà, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
233 | TK.02447 | | Để học tốt Ngữ văn 8/ Đặng Lưu (ch.b.), Nguyễn Thị Vĩnh Hà, Nguyễn Thị Mai Liên.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
234 | TK.02448 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
235 | TK.02449 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
236 | TK.02450 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
237 | TK.02451 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
238 | TK.02452 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
239 | TK.02453 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
240 | TK.02454 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
241 | TK.02455 | | Bồi dưỡng Ngữ văn 8/ Nguyễn Đăng Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Tâm An, Cao Thị Hảo.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
242 | TK.02480 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
243 | TK.02481 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
244 | TK.02482 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
245 | TK.02483 | | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 8/ Tạ Thị Thuý Anh | Đại học Sư phạm | 2023 |
246 | TK.02488 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
247 | TK.02489 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
248 | TK.02490 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
249 | TK.02491 | | Trắc nghiệm Địa lí 7: Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới : Định hướng phát triển năng lực/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Sư phạm | 2022 |
250 | TK.02496 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
251 | TK.02497 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
252 | TK.02498 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
253 | TK.02499 | | Trắc nghiệm Địa lí 8: Dùng cho cho các bộ SGK hiện hành/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
254 | TK.02508 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 6: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2021 |
255 | TK.02509 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 6: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2021 |
256 | TK.02510 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 6: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2021 |
257 | TK.02511 | | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 6: Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2021 |
258 | TK.02512 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
259 | TK.02513 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
260 | TK.02514 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
261 | TK.02515 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 6: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Hoàng Thanh, Minh Luận, Hồ Tấn Mẫn | Đại học Sư phạm | 2021 |
262 | TK.02516 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
263 | TK.02517 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
264 | TK.02518 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
265 | TK.02519 | | 702 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Không đáp án: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
266 | TK.02520 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 7: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
267 | TK.02521 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 7: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
268 | TK.02522 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 7: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
269 | TK.02523 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 7: Theo Chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
270 | TK.02524 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb. Đà Nẵng | 2021 |
271 | TK.02525 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb. Đà Nẵng | 2021 |
272 | TK.02526 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb. Đà Nẵng | 2021 |
273 | TK.02527 | | Bộ đề kiểm tra Tiếng Anh 8: Theo Chương trình Giáo dục mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Mai Lan Hương, Phạm Văn Luận | Nxb. Đà Nẵng | 2021 |
274 | TK.02528 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2023 |
275 | TK.02529 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2023 |
276 | TK.02530 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2023 |
277 | TK.02531 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới. Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành/ Hoàng Thanh, Minh Luận | Đại học Sư phạm | 2023 |
278 | TK.02532 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - KN: Không đáp án : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
279 | TK.02533 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - KN: Không đáp án : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
280 | TK.02534 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - KN: Không đáp án : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
281 | TK.02535 | | Bài tập Tiếng Anh 8 - KN: Không đáp án : Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới/ Lưu Hoằng Trí | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
282 | TK.02584 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, | 2024 |
283 | TK.02585 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, | 2024 |
284 | TK.02586 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, | 2024 |
285 | TK.02587 | | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 9/ Vũ Thế Hựu, Nguyễn Khắc An, Nguyễn Vĩnh Cận... | Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội, | 2024 |
286 | TK.02592 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
287 | TK.02593 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
288 | TK.02594 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
289 | TK.02595 | | Bồi dưỡng toán 9/ Vũ Hữu Bình (ch.b.), Nguyễn Tam Sơn, Nguyễn Đức Trường, Bùi Văn Tuyên. T.2 | Giáo dục | 2024 |
290 | TK.02604 | | Hướng dẫn viết đoạn văn nghị luận xã hội: Theo định hướng Đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Dùng chung cho THCS & THPT/ Nguyễn Thành Huân | Dân trí | 2022 |
291 | TK.02605 | | Hướng dẫn viết đoạn văn nghị luận xã hội: Theo định hướng Đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Dùng chung cho THCS & THPT/ Nguyễn Thành Huân | Dân trí | 2022 |
292 | TK.02606 | | Hướng dẫn viết đoạn văn nghị luận xã hội: Theo định hướng Đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Dùng chung cho THCS & THPT/ Nguyễn Thành Huân | Dân trí | 2022 |
293 | TK.02607 | | Hướng dẫn viết đoạn văn nghị luận xã hội: Theo định hướng Đề thi mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Dùng chung cho THCS & THPT/ Nguyễn Thành Huân | Dân trí | 2022 |
294 | TK0.2300 | | Định hướng phát triển năng lực Toán 7: Bám sát SGK Kết nối/ Nguyễn Đức Tấn, Hà Trọng Thi, Võ Mộng Trình. T.1 | Đại học Sư phạm | 2022 |